Có 1 kết quả:

出口 chū kǒu ㄔㄨ ㄎㄡˇ

1/1

chū kǒu ㄔㄨ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mở miệng nói
2. xuất khẩu

Từ điển Trung-Anh

(1) an exit
(2) CL:個|个[ge4]
(3) to speak
(4) to export
(5) (of a ship) to leave port

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0